Phần A closer look 2 Unit 4 Tiếng Anh 9 tập trung vào 2 cấu trúc ngữ pháp quan trọng: thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để miêu tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ, và cấu trúc Wish + past simple để diễn tả mong ước về điều không có thật ở hiện tại.
Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ cách sử dụng hai cấu trúc này thông qua lý thuyết và lời giải chi tiết cho từng bài tập. Cùng học nhé!
Trước khi làm bài tập, chúng ta hãy ôn lại kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn - một thì quan trọng để diễn tả các hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Cấu trúc:
Khẳng định:
S + was/were + V-ing
Ví dụ: She was cooking dinner while her children were doing homework. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong khi các con đang làm bài tập.)
Phủ định:
S + was/were + not + V-ing
Ví dụ: He wasn't working on his project yesterday afternoon. (Anh ấy không đang làm dự án vào chiều hôm qua.)
Nghi vấn:
Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ: What were you doing at 7 a.m. this morning? (Bạn đang làm gì lúc 7 giờ sáng nay?)
Cách dùng:
1. Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
We use the past continuous to describe an action that was happening at a particular time in the past, or a past action that was happening when another action interrupted it.
(Chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động đang xảy ra khi một hành động khác xen vào.)
Ví dụ:
2. Nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài của hành động
We also use the past continuous to emphasise how long an action took and how much time somebody spent doing it. We usually use adverb phrases that explain the length of time such as:
(Chúng ta cũng dùng thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh một hành động kéo dài bao lâu và ai đó dành bao nhiêu thời gian làm việc đó. Chúng ta thường dùng các cụm trạng từ chỉ khoảng thời gian như:)
Ví dụ:
Bây giờ, các bạn hãy áp dụng những kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn vào giải các bài tập nhé.
(Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn)
1. My dad first met my mum when he (visit) _______ Hoi An Ancient Town. (Bố tôi gặp mẹ tôi lần đầu tiên khi ông đang thăm Phố cổ Hội An.)
→ Đáp án: was visiting
Giải thích: Hành động "thăm Hội An" đang diễn ra trong quá khứ thì hành động "gặp mẹ" xảy ra. Chủ ngữ "he" → dùng "was" + V-ing.
Tom had a nightmare while he (sleep) _______ in the camp by the old castle. (Tom gặp ác mộng khi anh ấy đang ngủ trong trại gần lâu đài cổ.)
→ Đáp án: was sleeping
Giải thích: Hành động "ngủ" đang diễn ra thì hành động "gặp ác mộng" xảy ra. Dùng "was sleeping" với chủ ngữ "he".
3. David hurt his foot while he (go) _______ down the steps of the pagoda. (David bị thương chân khi anh ấy đang đi xuống bậc thang của chùa.)
→ Đáp án: was going
Giải thích: Hành động "đi xuống" (go) đang diễn ra thì có hành động khác xen vào. Dùng "was + Ving" với chủ ngữ "he".
4. My brother was just sitting while I (look) _______ around the weaving workshop. (Em trai tôi chỉ ngồi trong khi tôi đang ngắm nghía xung quanh xưởng dệt.)
→ Đáp án: was looking
Giải thích: Hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ, cả hai đều dùng thì quá khứ tiếp diễn. Dùng "was + Ving" với chủ ngữ "I".
5. _______ you (watch) _______ TV at 9 p.m. last night? There was a very good programme on Duong Lam Ancient Village preservation. (Bạn có đang xem TV lúc 9 giờ tối qua không? Có một chương trình rất hay về việc bảo tồn Làng cổ Đường Lâm.)
→ Đáp án: Were you watching
Giải thích: Câu hỏi về hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể "9 p.m. last night" Were/Was + S + V-ing? Dùng "were" với chủ ngữ "you".
(Hoàn thành câu, sử dụng dạng quá khứ tiếp diễn của các động từ cho sẵn)
| live, work, make, build, preserve |
1. People were preserving the monument for years because it had great value. (Người ta đã bảo tồn tượng đài trong nhiều năm vì nó có giá trị lớn.)
→ Giải thích: Chủ ngữ “people” là số nhiều nên dùng “were”
2. When I finished school, my family was living in the countryside. (Khi tôi học xong, gia đình tôi đang sống ở nông thôn.)
→ Giải thích: Chủ ngữ “My family” là số ít nên dùng “was”
3. People were building the Taj Mahal - a World Heritage Site while Shah Jahan was emperor. (Người ta đang xây Taj Mahal - Di sản Thế giới khi Shah Jahan là hoàng đế.)
→ Giải thích: Chủ ngữ “people” là số nhiều nên dùng “were”
4. "Were you still working on the coffee farm when the war broke out, Grandpa?" (Ông vẫn đang làm việc ở nông trại cà phê khi chiến tranh bùng nổ phải không ạ?)
→ Giải thích: Dạng câu hỏi "Were/Was + S + V-ing". Chủ ngữ “you” nên dùng “were”
5. I was making a presentation when the microphone stopped working. (Tôi đang thuyết trình thì micro ngừng hoạt động.)
→ Giải thích: Chủ ngữ “I” nên dùng “was”
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc Wish + past simple - một cấu trúc ngữ pháp giúp diễn tả mong ước về điều không có thật ở hiện tại.
Cách dùng:
We use wish + past form verb when we want something now or in the future to be different.
(Chúng ta sử dụng wish + động từ ở dạng quá khứ khi muốn điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai khác đi.)
Cấu trúc:
S + wish + S + V(past simple)
Ví dụ:
Lưu ý: Với động từ "to be", ta dùng "were" cho tất cả các ngôi trong câu ước (mặc dù trong văn nói có thể dùng "was" với I/he/she/it).
(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng)
1. The children wish they (get) _______ more presents every Christmas. (Bọn trẻ ước chúng nhận được nhiều quà hơn mỗi Giáng sinh.)
→ Đáp án: got
Giải thích: Wish + past simple để diễn tả mong ước ở hiện tại. "Get" → "got".
2. I wish I (have) _______ enough money to visit London and Windsor Castle. (Tôi ước tôi có đủ tiền để đến thăm London và Lâu đài Windsor.)
→ Đáp án: had
Giải thích: Mong ước về điều không có thật ở hiện tại (không có đủ tiền). "Have" → "had".
3. Do you wish we (have) _______ a swimming pool in our school? (Bạn có ước trường mình có bể bơi không?)
→ Đáp án: had
Giải thích: Câu hỏi với cấu trúc Wish. Thực tế trường không có bể bơi.
4. We wish we (can spend) _______ our summer holiday at the seaside. (Chúng tôi ước chúng tôi có thể dành kỳ nghỉ hè ở bờ biển.)
→ Đáp án: could spend
Giải thích: "Can" → "could" trong câu ước. Diễn tả mong muốn trái với hiện tại.
6. I wish I (can go) _______ back to my grandparents' time. (Tôi ước tôi có thể quay về thời của ông bà tôi.)
→ Đáp án: could go
Giải thích: Mong ước điều không thể xảy ra (không thể quay ngược thời gian). "Can go" → "could go".
(Đọc đoạn văn và viết ra năm điều mà Jenny có thể ước. Xem ví dụ)
| My sister Jane is very untidy. She and I share the same room, but I have to clean it every day. Whenever she's at home, she lies in bed reading or playing computer games. She often puts her dirty clothes on my bed. I'd like to have my own room, but it's impossible now. I hope she can change her way one day. Jenny, 14 (Chị gái Jane của tôi rất bừa bộn. Chị ấy và tôi dùng chung một phòng, nhưng tôi phải dọn dẹp nó mỗi ngày. Bất cứ khi nào chị ấy ở nhà, chị ấy nằm trên giường đọc sách hoặc chơi game trên máy tính. Chị ấy thường để quần áo bẩn lên giường của tôi. Tôi muốn có phòng riêng cho mình, nhưng bây giờ điều đó là không thể. Tôi hy vọng một ngày nào đó chị ấy có thể thay đổi cách cư xử của mình. Jenny, 14 tuổi) |
Example: Jenny wishes (that) her sister Jane was tidy. (Jenny ước chị Jane của mình gọn gàng.)
Đáp án gợi ý:
1. Jenny wishes she didn't have to clean the room every day. (Jenny ước cô ấy không phải dọn phòng mỗi ngày.)
2. Jenny wishes her sister didn't lie in bed reading or playing computer games all the time. (Jenny ước chị cô ấy không nằm trên giường đọc sách hoặc chơi game suốt.)
3. Jenny wishes her sister didn't put dirty clothes on her bed. (Jenny ước chị cô ấy không để quần áo bẩn lên giường của cô ấy.)
4. Jenny wishes she had her own room. (Jenny ước cô ấy có phòng riêng.)
5. Jenny wishes her sister could/would change her way. (Jenny ước chị cô ấy có thể/sẽ thay đổi cách cư xử.)
(Làm việc theo cặp. Nói với bạn của em ba điều ước)
You can refer to the following: (Bạn có thể tham khảo những điều sau:)
Example: I wish I had a dishwasher to do the washing-up for me every day.
Gợi ý trả lời
About everyday life:
About study:
About family:
About friends:
Phần A closer look 2 Unit 4 Tiếng Anh 9 tập trung vào hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản: thì quá khứ tiếp diễn và cấu trúc Wish + past simple. Đây là những cấu trúc quan trọng giúp các bạn học sinh diễn đạt về quá khứ và những mong muốn một cách tự nhiên.
Hy vọng đáp án kèm giải thích dễ hiểu cho các bài tập trên đây đã giúp các bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi làm bài tập. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo hai cấu trúc này nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ